Có 2 kết quả:
卫队 wèi duì ㄨㄟˋ ㄉㄨㄟˋ • 衛隊 wèi duì ㄨㄟˋ ㄉㄨㄟˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
guard (i.e. group of soldiers)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
guard (i.e. group of soldiers)
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0